Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-06-2024 - Cập nhật lúc 08:25 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:25 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,540.00 16,640.00 17,273.00
Đô la Canada CAD 18,096 18,279 18,865
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,011 28,031 28,981
Euro EUR 27,086 27,183 28,095
Bảng Anh GBP 32,058 32,308 33,208
Đô la Hồng Kông HKD 3,168.75 3,203.00 3,297.00
Yên Nhật JPY 159.40 160.20 165.76
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,463.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,500 18,570 19,130
Bạc Thái THB 0.00 678.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,301 25,301 25,453

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,623 28,085
GBP 31,817 33,171
JPY 165.47 175.10
HKD 3,082.47 3,213.66
AUD 16,333.34 17,028.44
CAD 17,675.88 18,428
RUB 0.00 279.61
Cập nhật lúc 08:25 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021